Đọc nhanh: 出库日期 (xuất khố nhật kì). Ý nghĩa là: ngày xuất kho.
出库日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày xuất kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出库日期
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 他 在 出差 期间 认识 我
- Anh ấy quen tôi khi đi công tác.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 我们 的 出发 日期 是 明天
- Ngày khởi hành của chúng tôi là ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
库›
日›
期›