Đọc nhanh: 藤县 (đằng huyện). Ý nghĩa là: Quận Teng ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Teng ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây
Teng county in Wuzhou 梧州 [Wu2 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤县
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
- 你们 经历 了 常青藤 周
- Bạn đã sống qua tuần thường xuân
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
藤›