Đọc nhanh: 藤条 (đằng điều). Ý nghĩa là: mây.
藤条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây
rattan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤条
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
藤›