藏青果 zàng qīngguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tàng thanh quả】

Đọc nhanh: 藏青果 (tàng thanh quả). Ý nghĩa là: quả chiêu liêu.

Ý Nghĩa của "藏青果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏青果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả chiêu liêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏青果

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán

    - Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 储于 chǔyú 冷藏室 lěngcángshì

    - Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 收获 shōuhuò de 大量 dàliàng 水果 shuǐguǒ 冷藏 lěngcáng huò 装瓶 zhuāngpíng 装罐 zhuāngguàn 加以 jiāyǐ 保存 bǎocún

    - Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ hái 青着 qīngzhe ne

    - Táo vẫn còn xanh.

  • volume volume

    - 长江 chángjiāng de yuán zài 青藏高原 qīngzànggāoyuán

    - Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 真有 zhēnyǒu cáng zhe zhe de shì cái bèi 娱记 yújì 跟踪 gēnzōng ne

    - Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 果汁 guǒzhī yào 冷藏 lěngcáng hòu zài

    - Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao