Đọc nhanh: 藏红染料 (tàng hồng nhiễm liệu). Ý nghĩa là: màu vàng nghệ (chất màu); Nghệ tây (chất màu).
藏红染料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu vàng nghệ (chất màu); Nghệ tây (chất màu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏红染料
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 西边 的 天空 都 被 染红 了
- Bầu trời phía tây nhuộm đỏ.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 她 收藏 了 很多 古代 的 料器
- Cô ấy đã sưu tầm rất nhiều đồ mỹ nghệ thủy tinh cổ.
- 落英 染红 了 草地
- Hoa rơi nhuộm đỏ bãi cỏ.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
染›
红›
藏›