Đọc nhanh: 山达脂 (sơn đạt chi). Ý nghĩa là: Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni.
山达脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山达脂
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 这条 路 可以 直达 山顶
- Con đường này có thể đi thẳng lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
脂›
达›