Đọc nhanh: 冰染染料 (băng nhiễm nhiễm liệu). Ý nghĩa là: thuốc nhuộm azoic.
冰染染料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nhuộm azoic
azoic dyes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰染染料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
料›
染›