Đọc nhanh: 瑞氏染料 (thuỵ thị nhiễm liệu). Ý nghĩa là: Vết bẩn của Wright (dùng trong nghiên cứu máu).
瑞氏染料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết bẩn của Wright (dùng trong nghiên cứu máu)
Wright's stain (used in studying blood)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞氏染料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
染›
氏›
瑞›