Đọc nhanh: 茜素染料 (thiến tố nhiễm liệu). Ý nghĩa là: Thuốc nhuộm alizarin.
茜素染料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nhuộm alizarin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茜素染料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
染›
素›
茜›