藏富 cángfù
volume volume

Từ hán việt: 【tàng phú】

Đọc nhanh: 藏富 (tàng phú). Ý nghĩa là: tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa.

Ý Nghĩa của "藏富" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏富 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa

富有而不表露出来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏富

  • volume volume

    - zhè 山里 shānlǐ 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 矿藏 kuàngcáng

    - Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.

  • volume volume

    - 铁矿 tiěkuàng 储藏 chǔcáng 丰富 fēngfù

    - mỏ thép có trữ lượng phong phú.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 赋藏 fùcáng 丰富 fēngfù

    - Mảnh đất đó có tài nguyên phong phú.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 知识 zhīshí

    - Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì de 石油 shíyóu 储藏量 chǔcángliàng 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó de 矿藏 kuàngcáng hěn 丰富 fēngfù

    - tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.

  • volume volume

    - 山下 shānxià 埋藏 máicáng zhe 丰富 fēngfù de méi tiě

    - dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao