Đọc nhanh: 藏富 (tàng phú). Ý nghĩa là: tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa.
藏富 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa
富有而不表露出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏富
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 那片 地 赋藏 丰富
- Mảnh đất đó có tài nguyên phong phú.
- 这 本书 蕴藏 着 丰富 的 知识
- Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 我国 的 矿藏 很 丰富
- tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
藏›