碧纱橱 bì shā chú
volume volume

Từ hán việt: 【bích sa trù】

Đọc nhanh: 碧纱橱 (bích sa trù). Ý nghĩa là: cửa ngăn; vách ngăn.

Ý Nghĩa của "碧纱橱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碧纱橱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa ngăn; vách ngăn

清朝建筑内檐装修中隔断的一种,也称隔扇门、格门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧纱橱

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 纱衣 shāyī

    - Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 呈现出 chéngxiànchū 碧蓝 bìlán de 颜色 yánsè

    - Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.

  • volume volume

    - 雪碧 xuěbì shì zuì 喜欢 xǐhuan de 饮料 yǐnliào

    - Sprite là thức uống yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 穿 chuān 婚纱 hūnshā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 简单 jiǎndān de 婚纱 hūnshā

    - Cô ấy thích váy cưới đơn giản.

  • volume volume

    - zài 经纱 jīngshā shí 非常 fēicháng 专注 zhuānzhù

    - Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan mǎi 各种 gèzhǒng 漂亮 piàoliàng de shā

    - Cô ấy thích mua các loại sa xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 婚纱 hūnshā 设计 shèjì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMMI (木一一戈)
    • Bảng mã:U+6A71
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:フフ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMFH (女一火竹)
    • Bảng mã:U+7EB1
    • Tần suất sử dụng:Cao