Đọc nhanh: 碧纱橱 (bích sa trù). Ý nghĩa là: cửa ngăn; vách ngăn.
碧纱橱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa ngăn; vách ngăn
清朝建筑内檐装修中隔断的一种,也称隔扇门、格门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧纱橱
- 她 穿着 一件 白色 的 纱衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 她 喜欢 简单 的 婚纱
- Cô ấy thích váy cưới đơn giản.
- 她 在 经纱 时 非常 专注
- Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.
- 她 喜欢 买 各种 漂亮 的 纱
- Cô ấy thích mua các loại sa xinh đẹp.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橱›
碧›
纱›