Đọc nhanh: 薄力 (bạc lực). Ý nghĩa là: Sức yếu..
薄力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sức yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄力
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 他 总是 鄙薄 他人 的 努力
- Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 他 的 力量 很 单薄
- Sức mạnh của anh ấy rất yếu ớt.
- 我们 的 力量 很 绵薄
- Lực lượng của chúng tôi rất non yếu.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 她 的 数学 能力 较为 薄弱
- Khả năng toán học của cô ấy khá yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
薄›