鬬力 dòu lì
volume volume

Từ hán việt: 【đấu lực】

Đọc nhanh: 鬬力 (đấu lực). Ý nghĩa là: So hơn thua bằng sức mạnh thể chất..

Ý Nghĩa của "鬬力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬬力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. So hơn thua bằng sức mạnh thể chất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬬力

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 武力 wǔlì 恫吓 dònghè

    - không sợ vũ lực đe doạ

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 不懈 bùxiè 努力 nǔlì

    - cố gắng không mệt mỏi

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 努力 nǔlì jiù hǎo le

    - Lần sau lại cố gắng là được rồi.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:đấu 鬥 (+14 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đấu
    • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨ノフ一丨フフ一フ一丨一ノノ一丨
    • Thương hiệt:LNBML (中弓月一中)
    • Bảng mã:U+9B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp