Đọc nhanh: 微薄之力 (vi bạc chi lực). Ý nghĩa là: lời nói khiêm tốn; dù sức lực nhỏ bé; có hạn nhưng cũng sẽ dốc hết khả năng có thể để trợ giúp hết sức có thể; cố gắng hết sức..
微薄之力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói khiêm tốn; dù sức lực nhỏ bé; có hạn nhưng cũng sẽ dốc hết khả năng có thể để trợ giúp hết sức có thể; cố gắng hết sức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微薄之力
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 他 之所以 成功 是因为 努力
- Lý do anh ấy thành công là nhờ nỗ lực.
- 他 总是 鄙薄 他人 的 努力
- Anh ấy luôn coi thường nỗ lực của người khác.
- 伊 谁 之力
- Sức của ai?
- 努力学习 , 持之以恒
- cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
力›
微›
薄›