Đọc nhanh: 蔺相如 (lận tướng như). Ý nghĩa là: Ling Xiangru (không rõ niên đại, thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên), chính khách nổi tiếng của Zhao 趙國 | 赵国.
蔺相如 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ling Xiangru (không rõ niên đại, thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên), chính khách nổi tiếng của Zhao 趙國 | 赵国
Ling Xiangru (dates unknown, 3rd century BC), famous statesman of Zhao 趙國|赵国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔺相如
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一如往昔
- tất cả như xưa; hoàn toàn như xưa.
- 如果 相亲 满意 , 他们 便 订亲 了
- Nếu xem mắt vừa ý, họ sẽ ăn hỏi luôn.
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 真相 如何 , 我 也 不大 了然
- Sự thực ra sao, tôi cũng không rõ lắm.
- 如果 相形之下 , 她 更 占优势
- Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 如果 两个 人 真心 相爱 , 钱 只是 促进 感情 的 一部分
- Chỉ cần hai người yêu nhau thật lòng, thì tiền chỉ là một phần giúp tình yêu trở nên tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
相›
蔺›