Đọc nhanh: 蔬菜罐头 (sơ thái quán đầu). Ý nghĩa là: Rau đóng hộp.
蔬菜罐头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau đóng hộp
蔬菜罐头(canned vegetable)是1993年公布的农学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜罐头
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 他 顶 讨厌 吃 蔬菜
- Anh ấy cực kỳ ghét ăn rau.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 吃 蔬菜 对 你 很 有益
- Ăn rau xanh rất có lợi cho bạn.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 以前 我 不 喜欢 吃 蔬菜
- Trước đây tôi không thích ăn rau.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
罐›
菜›
蔬›