Đọc nhanh: 蔬菜柜 (sơ thái cử). Ý nghĩa là: Ngăn đựng rau.
蔬菜柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngăn đựng rau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜柜
- 吃 蔬菜 对 你 很 有益
- Ăn rau xanh rất có lợi cho bạn.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他 喜欢 种 蔬菜
- Anh ấy thích trồng rau.
- 南瓜 是 秋天 的 常见 蔬菜
- Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
菜›
蔬›