Đọc nhanh: 罐头汤 (quán đầu thang). Ý nghĩa là: Súp hộp.
罐头汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp hộp
罐头汤,歌曲名。 杨千嬅约满华星唱片后飘摇数月,最终选择了以2000万为期两年的条件签约新艺宝。新艺宝为迎接这位日后的当家花旦,准备了一场隆重又别开生面的签约仪式,不仅筵开11桌80万的酒席,更将会场布置成婚礼的礼堂,以八人抬着大红花轿将杨千嬅“迎娶”进门。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罐头汤
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
汤›
罐›