Đọc nhanh: 蕃薯叶 (phiền thự hiệp). Ý nghĩa là: Rau lang.
蕃薯叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau lang
近年来普遍发生且为害严重的害虫,受害薯块俗称沙虫咬、秤星孔,臭辣不堪食用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃薯叶
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 他 一 吃 白薯 就 反胃
- Anh ấy hễ ăn khoai lang là nôn.
- 他 买 了 一些 薯条
- Anh ấy đã mua một ít khoai tây chiên.
- 他 剜 出 了 地里 的 红薯
- Anh ấy đào khoai lang trong đất ra.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
蕃›
薯›