薄呢 bó ní
volume volume

Từ hán việt: 【bạc ni】

Đọc nhanh: 薄呢 (bạc ni). Ý nghĩa là: Dạ (nỉ) mỏng.

Ý Nghĩa của "薄呢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dạ (nỉ) mỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄呢

  • volume volume

    - yǒu 办法 bànfǎ néng 解决 jiějué ne

    - Có cách nào giải quyết được chứ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 天使 tiānshǐ 会长 huìzhǎng 翅膀 chìbǎng ne

    - tại sao thiên thần lại có cánh?

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 麦子 màizi 长得 zhǎngde cái hǎo ne

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 负心 fùxīn 薄幸 bóxìng de 男人 nánrén shuí gǎn gēn 结婚 jiéhūn ne

    - cái tên bạc tình bạc nghĩa ấy ai mà dám kết hôn cùng cơ chứ

  • volume volume

    - 为何 wèihé 说话 shuōhuà ne

    - Tại sao anh ấy không nói gì?

  • volume volume

    - 为何 wèihé hái méi 完成 wánchéng 任务 rènwù ne

    - Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhè 木料 mùliào huì 发泡 fāpào ne

    - Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao