Đọc nhanh: 蔗园诗文集 (giá viên thi văn tập). Ý nghĩa là: Tên một tác phẩm gồm thơ văn bằng chữ Hán của Phạm Phú Thứ, danh sĩ triều Nguyễn. Xem tiểu sử tác giả ở vần Thứ..
蔗园诗文集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tác phẩm gồm thơ văn bằng chữ Hán của Phạm Phú Thứ, danh sĩ triều Nguyễn. Xem tiểu sử tác giả ở vần Thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔗园诗文集
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 他 的 诗文 多用 文言
- Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.
- 文化 园地
- trang văn hoá
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 他 的 诗文 多为 感世之作
- thơ văn của ông ấy thường là những tác phẩm viết về sự đời.
- 诗歌 是 文学 的 一种 形式
- Thơ là một hình thức văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
文›
蔗›
诗›
集›