石农诗文集 shí nóng shī wénjí
volume volume

Từ hán việt: 【thạch nông thi văn tập】

Đọc nhanh: 石农诗文集 (thạch nông thi văn tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ và văn bằng chữ Hán của Nguyễn Tư Giản..

Ý Nghĩa của "石农诗文集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石农诗文集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên một tập thơ và văn bằng chữ Hán của Nguyễn Tư Giản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石农诗文集

  • volume volume

    - de 诗文 shīwén 多用 duōyòng 文言 wényán

    - Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.

  • volume volume

    - 泥石流 níshíliú miè le 山脚 shānjiǎo de 农田 nóngtián

    - Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 兴趣 xìngqù 转移 zhuǎnyí hòu 不再 bùzài 属意 zhǔyì 诗文 shīwén

    - sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 集子 jízi shì yóu shī 散文 sǎnwén 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō sān 部分 bùfèn 组合而成 zǔhéérchéng de

    - tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.

  • volume volume

    - de 诗文 shīwén 多为 duōwèi 感世之作 gǎnshìzhīzuò

    - thơ văn của ông ấy thường là những tác phẩm viết về sự đời.

  • volume volume

    - 工农联盟 gōngnóngliánméng shì 我们 wǒmen 建成 jiànchéng 社会主义 shèhuìzhǔyì de 基石 jīshí

    - liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn xīn de 诗集 shījí

    - Tôi mua một tập thơ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao