Đọc nhanh: 集渣罐 (tập tra quán). Ý nghĩa là: bể thu xỉ.
集渣罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể thu xỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集渣罐
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
罐›
集›