Đọc nhanh: 峡石集 (hiệp thạch tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ của Phạm Sư Mạnh, viết bằng chữ Hán..
峡石集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ của Phạm Sư Mạnh, viết bằng chữ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峡石集
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
石›
集›