Đọc nhanh: 红褐色的头发 (hồng hạt sắc đích đầu phát). Ý nghĩa là: tóc đỏ đậm.
红褐色的头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc đỏ đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红褐色的头发
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 他 的 脸色 很红
- Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
的›
红›
色›
褐›