Đọc nhanh: 亮金色的头发 (lượng kim sắc đích đầu phát). Ý nghĩa là: tóc vàng bạch kim.
亮金色的头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc vàng bạch kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮金色的头发
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 那面 金锣 发出 响亮 的 声音
- Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 她 的 黄头发 真是 漂亮 极了
- Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
发›
头›
的›
色›
金›