Đọc nhanh: 蓝桥 (lam kiều). Ý nghĩa là: lam kiều.
蓝桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lam kiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝桥
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 他们 修复 了 这座 桥
- Họ đã sửa chữa cây cầu này.
- 他们 出差 帮助 建桥
- Họ đi phụ việc xây cầu.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
蓝›