蓝桥 lán qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【lam kiều】

Đọc nhanh: 蓝桥 (lam kiều). Ý nghĩa là: lam kiều.

Ý Nghĩa của "蓝桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lam kiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝桥

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天空 tiānkōng 特别 tèbié lán

    - Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 修复 xiūfù le 这座 zhèzuò qiáo

    - Họ đã sửa chữa cây cầu này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出差 chūchāi 帮助 bāngzhù 建桥 jiànqiáo

    - Họ đi phụ việc xây cầu.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建设 jiànshè le 这座 zhèzuò 大桥 dàqiáo

    - Họ đã xây dựng cây cầu này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 架设 jiàshè le 一座 yīzuò qiáo

    - Họ đã dựng một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 河上 héshàng xiū le 一座 yīzuò qiáo

    - Người ta xây một cây cầu trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao