Đọc nhanh: 妆台 (trang thai). Ý nghĩa là: đài kính.
妆台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
妆›