Đọc nhanh: 蓝枕花蜜鸟 (lam chẩm hoa mật điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng màu tím (Hypogramma hypogrammicum).
蓝枕花蜜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim đi nắng màu tím (Hypogramma hypogrammicum)
(bird species of China) purple-naped sunbird (Hypogramma hypogrammicum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝枕花蜜鸟
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 花朵 吸引 蜜蜂 前来 采蜜
- Những bông hoa thu hút ong đến lấy mật.
- 蜜蜂 绕 着 花朵 飞舞
- Ong mật bay xung quanh bông hoa.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
- 花 分泌 花蜜 吸引 蜜蜂
- Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
花›
蓝›
蜜›
鸟›