Đọc nhanh: 血液增强剂 (huyết dịch tăng cường tễ). Ý nghĩa là: oxyglobin.
血液增强剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oxyglobin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液增强剂
- 合能 增强 节奏
- Hợp có thể tăng cường nhịp điệu.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 他 说 自己 有 猎杀 吸血鬼 的 强烈欲望
- Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.
- 她 的 血液 流动 很快
- Máu của cô ấy lưu thông rất nhanh.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
- 我常 调节 气血 增强体质
- Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.
- 团队 的 和 气 增强 了 凝聚力
- Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.
- 他 努力 增强 自己 的 体质
- Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
增›
强›
液›
血›