Đọc nhanh: 紫色花蜜鸟 (tử sắc hoa mật điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim thái dương tía (Cinnyris asiaticus).
紫色花蜜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim thái dương tía (Cinnyris asiaticus)
(bird species of China) purple sunbird (Cinnyris asiaticus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫色花蜜鸟
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 花园里 有 紫色 的 蝴蝶
- Trong vườn có con bướm màu tím.
- 那朵 紫色 的 花 真美
- Bông hoa tím đó đẹp quá.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
色›
花›
蜜›
鸟›