Đọc nhanh: 蓝调 (lam điệu). Ý nghĩa là: nhạc blues. Ví dụ : - 有快乐蓝调吗 Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
蓝调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc blues
blues (music)
- 有 快乐 蓝调 吗
- Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝调
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 有 快乐 蓝调 吗
- Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
调›