Đọc nhanh: 蓝田 (lam điền). Ý nghĩa là: Hạt Lantian ở Tây An 西安 , Thiểm Tây.
蓝田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Lantian ở Tây An 西安 , Thiểm Tây
Lantian county in Xi'an 西安 [Xi1ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
蓝›