Đọc nhanh: 蓄虑 (súc lự). Ý nghĩa là: Chứa điều nghĩ ngợi, ý nói suy nghĩ sẵn..
蓄虑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứa điều nghĩ ngợi, ý nói suy nghĩ sẵn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄虑
- 顾虑重重
- suy tư ngổn ngang.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 在 为 将来 蓄备 力量
- Anh ấy đang tích lũy sức mạnh cho tương lai.
- 他 在 考虑 这个 问题
- Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề này.
- 他 在 积蓄 旅行 的 费用
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓄›
虑›