蓄艾 xù ài
volume volume

Từ hán việt: 【súc ngãi】

Đọc nhanh: 蓄艾 (súc ngãi). Ý nghĩa là: Lá ngải phơi khô, cất dành để chứa bệnh..

Ý Nghĩa của "蓄艾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓄艾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lá ngải phơi khô, cất dành để chứa bệnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄艾

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • volume volume

    - 历年 lìnián de 积蓄 jīxù

    - tích luỹ bao nhiêu năm.

  • volume volume

    - shì 蓄意 xùyì 闹事 nàoshì 别理 biélǐ

    - Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén 身上 shēnshàng 蕴蓄 yùnxù zhe 旺盛 wàngshèng de 活力 huólì

    - cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 储蓄 chǔxù duì 国家 guójiā duì 自己 zìjǐ dōu yǒu 好处 hǎochù 何乐而不为 hélèérbùwéi

    - gởi tiền tiết kiệm là ích nước lợi nhà, sao không tự nguyện mà làm?

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • volume volume

    - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: ài , Yì
    • Âm hán việt: Nghệ , Ngải
    • Nét bút:一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+827E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao