Đọc nhanh: 蓄艾 (súc ngãi). Ý nghĩa là: Lá ngải phơi khô, cất dành để chứa bệnh..
蓄艾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá ngải phơi khô, cất dành để chứa bệnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄艾
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 历年 的 积蓄
- tích luỹ bao nhiêu năm.
- 他 是 蓄意 闹事 , 别理 他
- Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn
- 青年人 身上 蕴蓄 着 旺盛 的 活力
- cơ thể thanh niên tiềm tàng sức lực mạnh mẽ.
- 储蓄 对 国家 对 自己 都 有 好处 , 何乐而不为
- gởi tiền tiết kiệm là ích nước lợi nhà, sao không tự nguyện mà làm?
- 却 含蓄 着 深刻 的 意义
- mang ý nghĩa sâu sắc
- 写信给 社区 寻求 捐助 还 捐出 了 自己 的 积蓄
- viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艾›
蓄›