Đọc nhanh: 蓄锐 (súc nhuệ). Ý nghĩa là: Giữ gìn sự mạnh mẽ hăng hái..
蓄锐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giữ gìn sự mạnh mẽ hăng hái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄锐
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 他 是 蓄意 闹事 , 别理 他
- Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 眼光 非常 敏锐
- Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓄›
锐›