Đọc nhanh: 蓄臻省 (súc trăn tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh Sóc Trăng.
✪ 1. tỉnh Sóc Trăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄臻省
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
臻›
蓄›