Đọc nhanh: 蓄长发 (súc trưởng phát). Ý nghĩa là: để tóc dài.
蓄长发 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tóc dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄长发
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 她 刚 剃 掉 了 长发
- Cô ấy vừa cạo bỏ tóc dài.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 她 决定 把 头发 养长
- Cô ấy quyết định để tóc dài.
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 发挥 各人 的 专长
- phát huy sở trường của từng người.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 他 喜欢 长发 的 女生
- Anh ấy thích những cô gái tóc dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
蓄›
长›