Đọc nhanh: 蒲棒 (bồ bổng). Ý nghĩa là: hoa hương bồ.
蒲棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hương bồ
(蒲棒儿) 香蒲的花穗,黄褐色,形状像棒子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲棒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 那 时候 的 我 最 爱 吃 花花绿绿 的 棒棒糖
- Lúc đó tôi thích nhất là ăn những cây kẹo mút màu sắc sặc sỡ.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
蒲›