Đọc nhanh: 蒲棒儿 (bồ bổng nhi). Ý nghĩa là: hoa hương bồ.
蒲棒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa hương bồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲棒儿
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
棒›
蒲›