Đọc nhanh: 蒲松龄 (bồ tùng linh). Ý nghĩa là: Pu Songling (1640-1715), tác giả của 聊齋志異 | 聊斋志异.
蒲松龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pu Songling (1640-1715), tác giả của 聊齋志異 | 聊斋志异
Pu Songling (1640-1715), author of 聊齋志異|聊斋志异 [Liáo zhāi Zhi4 yì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲松龄
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 他 一下子 就 猜中 了 我 的 年龄
- anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
蒲›
龄›