党龄 dǎnglíng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng linh】

Đọc nhanh: 党龄 (đảng linh). Ý nghĩa là: tuổi đảng. Ví dụ : - 他有二十年的党龄。 Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.. - 她的党龄比我长。 Tuổi Đảng của cô ấy lâu hơn tôi.

Ý Nghĩa của "党龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

党龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi đảng

党员入党后经过的年数

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 二十年 èrshínián de 党龄 dǎnglíng

    - Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.

  • volume volume

    - de 党龄 dǎnglíng 我长 wǒzhǎng

    - Tuổi Đảng của cô ấy lâu hơn tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党龄

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng

    - Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - de 党龄 dǎnglíng 我长 wǒzhǎng

    - Tuổi Đảng của cô ấy lâu hơn tôi.

  • volume volume

    - yǒu 二十年 èrshínián de 党龄 dǎnglíng

    - Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 今年 jīnnián 刚够 gānggòu 婚龄 hūnlíng

    - năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ de 婚龄 hūnlíng 已有 yǐyǒu 50 nián

    - họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǎng le 公正 gōngzhèng de 行为 xíngwéi

    - Họ bao che cho hành vi bất công.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 政党 zhèngdǎng

    - Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao