Đọc nhanh: 蒲草箱 (bồ thảo tương). Ý nghĩa là: giỏ cói.
蒲草箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giỏ cói
rush basket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲草箱
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 蒲草 溪边 生
- Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.
- 蒲草 随风 摆
- Cây cỏ nến đung đưa theo gió.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
草›
蒲›