Đọc nhanh: 蒙特塞拉特 (mông đặc tắc lạp đặc). Ý nghĩa là: Montserrat.
蒙特塞拉特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Montserrat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙特塞拉特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 就 像 十一月 的 佛蒙特州 一样
- Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 师傅 见 他 有 出息 , 愿意 特别 拉扯 他 一把
- Sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
拉›
特›
蒙›