Đọc nhanh: 克莱蒙特 (khắc lai mông đặc). Ý nghĩa là: Claremont, California, Clermont (thị trấn ở Pháp). Ví dụ : - 我逐渐把在克莱蒙特病院的时光看作是新生了 Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
克莱蒙特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Claremont, California
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
✪ 2. Clermont (thị trấn ở Pháp)
Clermont (French town)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克莱蒙特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
特›
莱›
蒙›