Đọc nhanh: 蓝须夜蜂虎 (lam tu dạ phong hổ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ăn ong râu xanh (Nyctyornis athertoni).
蓝须夜蜂虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ăn ong râu xanh (Nyctyornis athertoni)
(bird species of China) blue-bearded bee-eater (Nyctyornis athertoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝须夜蜂虎
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
蓝›
虎›
蜂›
须›