Đọc nhanh: 佛蒙特州 (phật mông đặc châu). Ý nghĩa là: Vermont, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 我没有去佛蒙特州 Tôi không đến Vermont.
✪ 1. Vermont, tiểu bang Hoa Kỳ
Vermont, US state
- 我 没有 去 佛蒙特州
- Tôi không đến Vermont.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛蒙特州
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 我 没有 去 佛蒙特州
- Tôi không đến Vermont.
- 就 像 十一月 的 佛蒙特州 一样
- Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 徽州 文化 很 独特
- Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.
- 来自 徽州 的 特产
- Đặc sản đến từ Huy Châu.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
州›
特›
蒙›