Đọc nhanh: 蒙巴顿 (mông ba đốn). Ý nghĩa là: Lãnh chúa Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten thứ nhất của Miến Điện (1900-1979), chỉ huy người Anh ở Đông Nam Á trong Thế chiến thứ hai, chủ trì việc phân chia Ấn Độ năm 1947, bị IRA sát hại., Mountbatten (tên, Anh ngữ hóa Battenberg của Đức).
✪ 1. Lãnh chúa Louis Mountbatten, Bá tước Mountbatten thứ nhất của Miến Điện (1900-1979), chỉ huy người Anh ở Đông Nam Á trong Thế chiến thứ hai, chủ trì việc phân chia Ấn Độ năm 1947, bị IRA sát hại.
Lord Louis Mountbatten, 1st Earl Mountbatten of Burma (1900-1979), British commander in Southeast Asia during WWII, presided over the partition of India in 1947, murdered by the IRA.
✪ 2. Mountbatten (tên, Anh ngữ hóa Battenberg của Đức)
Mountbatten (name, Anglicization of German Battenberg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙巴顿
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
蒙›
顿›