Đọc nhanh: 蒙大纳 (mông đại nạp). Ý nghĩa là: Mông-ta-na; Mon-te-nơ; Montana (năm 1889 được công nhận là tiểu bang 41 thuộc tây bắc nước Mỹ, viết tắt MT hoặc Mont.).
蒙大纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mông-ta-na; Mon-te-nơ; Montana (năm 1889 được công nhận là tiểu bang 41 thuộc tây bắc nước Mỹ, viết tắt MT hoặc Mont.)
美国西北部与加拿大接壤的一个州1889年被接纳为美国第41个州大部分地区通过1803年路易斯安那的 购买归属美国,路易斯和克拉克在1805年和1806年勘查了此地经过多年在其他西部地区分裂之后在1864 年组成蒙大纳地区赫勒拿是该州首府,比林斯是最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙大纳
- 你 也 太会 演戏 了 , 把 大家 都 给 蒙住 了
- Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.
- 拍 《 大嘴 怪 》 的 那个 华纳 兄弟 吗
- Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 蒙 各位 大力协助 , 十分 感谢
- Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
纳›
蒙›