Đọc nhanh: 内蒙古 (nội mông cổ). Ý nghĩa là: Nội Mông, viết tắt cho 內蒙古自治區 | 内蒙古自治区 , khu tự trị Nội Mông. Ví dụ : - 达里淖尔(达里泊,在内蒙古)。 Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
内蒙古 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nội Mông
Inner Mongolia
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
✪ 2. viết tắt cho 內蒙古自治區 | 内蒙古自治区 , khu tự trị Nội Mông
abbr. for 內蒙古自治區|内蒙古自治区 [NèiměnggǔZi4zhìqū], Inner Mongolia autonomous region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内蒙古
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 你 去过 蒙古 火锅店 吗 ?
- Bạn đã từng đến nhà hàng Lẩu Mông Cổ chưa?
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
古›
蒙›